Nhà xe | Thời gian đi | Giá vé | SĐT | |
---|---|---|---|---|
SPT1 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
13:26 |
Khoảng: 150.000 - 200.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE3 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
01:13 |
Khoảng: 100.000 - 200.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE29 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
02:02 |
Khoảng: 100.000 - 200.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE1 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
02:46 |
Khoảng: 150.000 - 250.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE23 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
07:03 |
Khoảng: 100.000 - 200.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE7 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
12:43 |
Khoảng: 100.000 - 200.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
TN3 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
21:26 |
Khoảng: 100.000 - 200.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE2 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
01:16 |
Khoảng: 500.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE4 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
23:03 |
Khoảng: 500.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE12 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
11:34 |
Khoảng: 500.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE10 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
17:53 |
Khoảng: 500.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
TN6 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
18:36 |
Khoảng: 500.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) |